Thép 40XTM (40MnCrMo) – Thành phần, Tính chất cơ học và Quy trình nhiệt luyện chi tiết

Thép 40XTM (40MnCrMo) – Thành phần, Tính chất cơ học và Quy trình nhiệt luyện chi tiết

1. Giới thiệu về thép 40XTM

Thép 40XTM (40MnCrMo) là loại thép hợp kim trung carbon chứa các nguyên tố Mangan (Mn), Crom (Cr) và Molypden (Mo).
Đây là nhóm thép có độ bền, độ cứng và khả năng chịu tải cao, được sử dụng phổ biến trong chế tạo bánh răng, trục, bu lông cường độ cao, chi tiết chịu tải nặng và các bộ phận cơ khí yêu cầu khả năng chịu mài mòn và va đập tốt.

Sau khi xử lý nhiệt đúng quy trình, thép 40XTM có thể đạt độ cứng bề mặt lên tới 50–55 HRC, trong khi vẫn giữ lõi dẻo dai và bền bỉ.


2. Thành phần hóa học của thép 40XTM (% trọng lượng)

Nguyên tốHàm lượng (%)Vai trò trong thép
C (Carbon)0.37 – 0.44Tăng độ cứng, độ bền, nhưng giảm độ dẻo nếu vượt mức
Si (Silicon)0.17 – 0.37Cải thiện độ bền, giúp khử oxy trong thép
Mn (Mangan)1.10 – 1.40Tăng độ dẻo, độ bền, tính chống mỏi, chống nứt
Cr (Chromium)0.90 – 1.20Tăng độ cứng, chống mài mòn và oxy hóa
Mo (Molypden)0.15 – 0.30Cải thiện khả năng chịu nhiệt, chống giòn, tăng độ bền nóng
P (Phốt pho)≤ 0.035Tạp chất cần kiểm soát, ảnh hưởng đến độ dai
S (Lưu huỳnh)≤ 0.035Tạp chất, giúp cải thiện gia công nhưng giảm độ bền nếu cao

Nhận xét:

  • Mn, Cr và Mo là ba nguyên tố hợp kim chính giúp thép 40XTM có độ bền và khả năng chịu tải vượt trội so với các loại thép carbon thông thường như 40Cr hoặc S45C.

  • Molypden (Mo) giúp giảm nguy cơ nứt khi tôi, đồng thời tăng khả năng chống mài mòn ở nhiệt độ cao.

  • Hàm lượng carbon trung bình (0.37 – 0.44%) giúp thép cân bằng giữa độ cứng và độ dai – thích hợp cho chi tiết cơ khí chịu tải trọng cao.


3. Tính chất cơ học sau khi xử lý nhiệt

Tính chấtGiá trị tiêu chuẩn
Độ bền kéo (σb)900 – 1100 MPa
Giới hạn chảy (σ0.2)≥ 700 MPa
Độ giãn dài (δ5)≥ 12%
Độ dai va đập (Ak)≥ 40 J/cm²
Độ cứng sau tôi và ram28 – 32 HRC (có thể đạt 50 – 55 HRC nếu tôi cao tần)

Kết luận:

  • Thép 40XTM có độ bền và khả năng chịu tải cao hơn 40Cr nhờ có thêm thành phần Molypden (Mo).

  • Sau khi tôi cao tần, thép có thể đạt độ cứng bề mặt 50–55 HRC, trong khi lõi vẫn duy trì độ dẻo và dai, giúp chi tiết làm việc bền bỉ, ít gãy nứt.


4. Quy trình nhiệt luyện thép 40XTM (40MnCrMo)

Thép 40XTM thường được nhiệt luyện để tối ưu độ cứng, độ bền và khả năng chịu mài mòn. Các phương pháp phổ biến gồm: Ủ (Annealing), Tôi (Quenching), Ram (Tempering)Tôi cao tần (Induction Hardening).


A. Ủ (Annealing)

Mục đích:
Giảm độ cứng, cải thiện khả năng gia công và loại bỏ ứng suất dư trong thép.

Quy trình:

  • Nung thép lên 830 – 860°C, giữ nhiệt 2 – 5 giờ.

  • Làm nguội chậm trong lò đến 600°C, sau đó để nguội tự nhiên trong không khí.

➡️ Kết quả: Thép mềm hơn, dễ tiện, phay, doa hoặc gia công cắt gọt.


B. Tôi (Quenching)

Mục đích:
Tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn của vật liệu.

Quy trình:

  • Nung nóng đến 830 – 860°C, giữ nhiệt để đạt pha Austenit hoàn toàn.

  • Làm nguội nhanh bằng dầu hoặc nước để tạo tổ chức Martensite.

Kết quả:

  • Độ cứng sau tôi có thể đạt 50 – 55 HRC, thích hợp cho các chi tiết chịu tải lớn, yêu cầu độ bền bề mặt cao.


C. Ram (Tempering)

Mục đích:
Giảm giòn, tăng độ dai, ổn định kích thước và cải thiện tuổi thọ chi tiết.

Quy trình:

  • Sau khi tôi, tiến hành ram ở 500 – 650°C tùy mức yêu cầu độ cứng.

  • Làm nguội trong không khí tự nhiên.

Nhiệt độ ramĐộ cứng sau ramĐặc điểm
Khoảng 500°C40 – 45 HRCCứng, nhưng vẫn dai tốt
Khoảng 600°C28 – 32 HRCDẻo dai cao, giảm ứng suất

D. Tôi cao tần (Induction Hardening)

Mục đích:
Tăng độ cứng bề mặt, giữ lõi thép dẻo dai – lý tưởng cho chi tiết như trục, bánh răng, khớp nối.

Quy trình:

  • Sử dụng dòng cao tần nung nhanh thép đến 850 – 950°C.

  • Tôi nguội nhanh bằng dầu hoặc dung dịch polymer đặc biệt.

  • Sau quá trình, bề mặt đạt độ cứng 50 – 55 HRC, với độ sâu lớp tôi 1–3 mm.


5. Ứng dụng thực tế của thép 40XTM

Nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa độ cứng, độ dai và khả năng chịu tải, thép 40XTM được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực cơ khí chế tạo:

Ứng dụngMô tả chi tiết
Trục, bánh răng, trục camYêu cầu độ cứng cao, bề mặt chịu mài mòn tốt.
Bu lông, đinh tán cường độ caoChịu tải lớn, cần khả năng chống biến dạng.
Chi tiết chịu tải nặng (máy công trình, thiết bị thủy lực)Giữ được độ dai lõi, không gãy khi làm việc lâu dài.
Vỏ hộp số, bạc lót, trục khuỷuCần độ bền và ổn định kích thước sau nhiệt luyện.

6. Ưu điểm của thép 40XTM

✅ Cơ tính cao, chịu tải trọng và va đập tốt.
✅ Dễ kiểm soát độ cứng – độ dẻo nhờ nhiệt luyện linh hoạt.
✅ Độ ổn định kích thước sau ram tốt, hạn chế cong vênh.
✅ Khả năng chịu nhiệt và mài mòn vượt trội so với 40Cr.
✅ Phù hợp cho chi tiết yêu cầu độ chính xác cao và tuổi thọ dài.


7. Tổng kết

Thép 40XTM (40MnCrMo) là loại thép hợp kim chất lượng cao, đáp ứng tốt yêu cầu về độ cứng, độ dai và khả năng chịu tải lớn.
Sau khi nhiệt luyện đúng quy trình, vật liệu này có thể đạt độ cứng bề mặt 50–55 HRC, trong khi vẫn giữ độ dẻo và dai ở lõi, phù hợp cho bánh răng, trục, cam, bu lông và chi tiết cơ khí chịu tải nặng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi cho chúng tôi