Thép SCM435 – Thành Phần, Tính Chất, Ứng Dụng Và So Sánh Chi Tiết

Thép SCM435 – Thành Phần, Tính Chất, Ứng Dụng Và So Sánh Chi Tiết

1. Tổng quan về thép SCM435

Thép SCM435 là một loại thép hợp kim Cr-Mo (Chromium – Molybdenum) có đặc tính nổi bật là độ bền cao, khả năng chịu tải lớn và dễ gia công sau nhiệt luyện.

  • Tên tiêu chuẩn JIS: SCM435

  • Tên gọi khác: 34CrMo4 (theo tiêu chuẩn DIN/EN)

  • Thành phần chính: Cr – Mo (Crom và Molypden)

  • Ứng dụng điển hình:

    • Bu lông, ốc vít cường độ cao

    • Trục truyền động, bánh răng

    • Các chi tiết chịu lực, thanh ren, dụng cụ cơ khí

Ưu điểm nổi bật: SCM435 có khả năng tôi ram tốt, đạt độ cứng cao (~50 HRC) mà vẫn duy trì được độ dẻo và độ dai cần thiết cho gia công cơ khí.


2. Thành phần hóa học của thép SCM435 (% trọng lượng)

Nguyên tốTỷ lệ (%)Chức năng chính
C (Carbon)0.32 – 0.38Tăng độ cứng, độ bền sau nhiệt luyện
Si (Silicon)0.15 – 0.35Cải thiện độ bền nhiệt
Mn (Mangan)0.60 – 0.90Tăng độ dai và độ cứng
P (Phốt pho)≤ 0.030Tạp chất không mong muốn
S (Lưu huỳnh)≤ 0.030Tạp chất không mong muốn
Cr (Crom)0.90 – 1.20Tăng độ bền, chống ăn mòn, mài mòn
Mo (Molypden)0.15 – 0.30Tăng độ dai, chịu nhiệt tốt

Kết luận:
Thép SCM435 có thành phần hợp kim Cr-Mo giúp tăng cường độ bền, độ cứng và khả năng chịu tải, đồng thời vẫn giữ được tính gia công cơ học tốt.


3. Tính chất cơ học của thép SCM435

Chỉ tiêuGiá trị tiêu chuẩn
Độ cứng chưa nhiệt luyện (HB)179 – 217
Độ bền kéo (MPa)≥ 930
Giới hạn chảy (MPa)≥ 785
Độ giãn dài (%)≥ 12
Độ dai va đập (J/cm²)≥ 47

Nhận xét:
Thép SCM435 có độ bền kéo cao, độ cứng tốtkhả năng chịu va đập khá, thích hợp cho các chi tiết chịu tải trọng và va đập trong ngành cơ khí chế tạo.


4. Chế độ nhiệt luyện thép SCM435

Công đoạnNhiệt độ (°C)Môi trườngKết quả
Ủ (Annealing)820 – 860°CLàm nguội chậmLàm mềm vật liệu, dễ gia công
Tôi (Quenching)850 – 880°CDầu hoặc nướcTăng độ cứng (~50 HRC)
Ram (Tempering)500 – 650°CKhông khíCân bằng giữa độ cứng và độ dai
Thường hóa (Normalizing)870 – 900°CKhông khíCải thiện cấu trúc hạt, tăng độ bền

Kết luận:
SCM435 có thể đạt độ cứng cao (~50 HRC) sau khi tôi, tuy nhiên cần ram đúng quy trình để đạt độ bền và độ dẻo phù hợp với yêu cầu sử dụng.


5. Ứng dụng thực tế của thép SCM435

Ứng dụngSCM435 có phù hợp không?Ghi chú
Bu lông, ốc vít cường độ cao (10.9, 12.9)✅ Rất phù hợpĐộ bền cao, dễ gia công
Trục truyền động, bánh răng✅ Phù hợpTải trọng trung bình
Ống chịu áp lực, thanh ren✅ Phù hợpCần kiểm soát nhiệt luyện
Khuôn mẫu, khuôn dập nguội❌ Không phù hợpNên dùng thép cứng hơn như SCM440

Tổng kết:
Thép SCM435 là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết cơ khí chịu tải trung bình đến cao, yêu cầu độ bền, độ cứng và khả năng chống mài mòn tốt.


6. So sánh thép SCM435 với các loại thép khác

Tiêu chíSCM435SCM440S45C
Độ cứng chưa nhiệt luyện (HB)179 – 217197 – 241160 – 210
Độ bền kéo (MPa)≥ 930≥ 980570 – 700
Giới hạn chảy (MPa)≥ 785≥ 835310 – 400
Khả năng gia côngTốtKhó hơn SCM435Tốt
Chịu tải lớnTrung bìnhCaoThấp
Khả năng nhiệt luyệnDễ đạt độ cứng caoKhó hơn, nhưng độ cứng cao hơnHạn chế

Nhận xét:

  • SCM435 cân bằng giữa độ bền, độ dẻo và khả năng gia công, phù hợp cho chi tiết cần độ chính xác cao.

  • SCM440 có độ cứng cao hơn, phù hợp cho chi tiết chịu tải nặng.

  • S45C rẻ hơn nhưng độ bền và khả năng chịu nhiệt thấp hơn.


7. Kết luận

Thép SCM435loại thép hợp kim Cr-Mo chất lượng cao, được ứng dụng rộng rãi trong cơ khí chế tạo, ô tô, hàng không và công nghiệp nặng.
Với khả năng nhiệt luyện linh hoạt, độ bền cao, và gia công tốt, SCM435 trở thành lựa chọn tối ưu cho bu lông cường độ cao, trục, bánh răng, thanh ren và nhiều chi tiết chịu lực khác.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi cho chúng tôi