Thép SNCM439 – Thành Phần, Đặc Tính, Nhiệt Luyện Và Ứng Dụng Thực Tế

Thép SNCM439 – Thành Phần, Đặc Tính, Nhiệt Luyện Và Ứng Dụng Thực Tế

1. Giới thiệu về thép SNCM439

Thép SNCM439 là loại thép hợp kim Cr–Mo–Ni (Chromium – Molybdenum – Nickel) có độ bền cao, khả năng chịu tải tốt và tính dẻo dai vượt trội. Đây là mác thép được sử dụng phổ biến trong ngành cơ khí chế tạo, ô tô, hàng không và khuôn mẫu, nhờ khả năng chống mài mòn và chịu nhiệt tuyệt vời.

  • Tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS): SNCM439

  • Tương đương quốc tế: AISI 4340 / DIN 34CrNiMo6

  • Đặc trưng: Thép hợp kim cường độ cao, có thể nhiệt luyện để đạt độ cứng và bền tối ưu.

Tóm lại:
SNCM439 là loại thép hợp kim cao cấp có sự cân bằng hoàn hảo giữa độ bền kéo, độ dẻo dai và khả năng chịu tải, rất phù hợp cho các chi tiết cơ khí chịu lực nặng.


2. Thành phần hóa học của thép SNCM439 (%)

Nguyên tốHàm lượng (%)Vai trò
C (Carbon)0.36 – 0.43Tăng độ cứng, độ bền và khả năng chịu tải
Si (Silicon)0.15 – 0.35Cải thiện độ bền và chống oxy hóa
Mn (Mangan)0.60 – 0.90Tăng độ dai và khả năng chịu lực
P (Phốt pho)≤ 0.030Tạp chất, cần hạn chế để tránh giòn thép
S (Lưu huỳnh)≤ 0.030Tạp chất, ảnh hưởng đến độ bền
Cr (Chromium)0.90 – 1.20Tăng độ cứng, độ bền và khả năng chống mài mòn
Mo (Molypden)0.15 – 0.30Giúp thép chịu nhiệt, chống biến dạng ở nhiệt độ cao
Ni (Niken)0.40 – 0.70Tăng độ dẻo dai và khả năng chịu va đập

Lưu ý về các nguyên tố hợp kim chính:

  • Chromium (Cr): Tăng độ cứng và khả năng chống mài mòn.

  • Molypden (Mo): Giúp thép chống mỏi, chịu nhiệt và hạn chế nứt trong quá trình nhiệt luyện.

  • Niken (Ni): Cải thiện độ dẻo dai, chống va đập và tăng tuổi thọ chi tiết.


3. Tính chất cơ lý của thép SNCM439

Tính chấtGiá trị tiêu chuẩn
Độ bền kéo (σb)930 – 1080 MPa
Giới hạn chảy (σ0.2)≥ 785 MPa
Độ giãn dài (δ5)≥ 12%
Độ dai va đập (Ak)≥ 40 J/cm²
Độ cứng sau nhiệt luyện269 – 341 HB (≈ 28 – 36 HRC)
Khả năng chịu tảiCao
Chịu mài mònTốt

Đánh giá:
Thép SNCM439 có độ bền cơ học cao, độ dai tốt, và khả năng chịu tải nặng, chịu va đập mạnh. Sau khi tôi – ram đúng quy trình, thép đạt độ cứng bề mặt 28–36 HRC, thích hợp cho các chi tiết cần cường độ cao nhưng vẫn dẻo dai bên trong.


4. Quy trình nhiệt luyện tiêu chuẩn của thép SNCM439

Quá trìnhNhiệt độ (°C)Môi trườngMục đích
Ủ (Annealing)820 – 870°CLàm nguội chậm trong lòLàm mềm thép, dễ gia công
Tôi (Quenching)830 – 870°CDầu hoặc khíTăng độ cứng và bền kéo
Ram (Tempering)450 – 650°CKhông khíGiảm ứng suất, tăng độ dẻo dai
Thường hóa (Normalizing)870 – 900°CKhông khíỔn định tổ chức hạt, tăng đồng đều cơ tính

Lưu ý:
Thép SNCM439 sau khi tôi – ram đạt độ bền cao, độ dẻo tốt và ổn định cấu trúc, giúp tăng tuổi thọ chi tiết trong môi trường làm việc khắc nghiệt.


5. Ứng dụng thực tế của thép SNCM439

Ứng dụngLý do sử dụng SNCM439
Trục khuỷu, trục truyền độngCần độ bền và chịu lực xoắn lớn
Bánh răng hộp số, trục camChịu mài mòn và tải trọng va đập
Bu lông chịu lực, khớp nốiYêu cầu độ bền cao và ổn định cơ học
Trục máy công nghiệp, chi tiết truyền độngLàm việc trong môi trường áp lực cao
Khuôn ép nhựa, khuôn dập nóngCần khả năng chịu nhiệt và chống nứt

Kết luận:
Nhờ tính cơ học vượt trội và độ bền cao, thép SNCM439 được xem là vật liệu lý tưởng cho các chi tiết cơ khí chịu tải nặng trong ngành ô tô, hàng không, cơ khí chính xác và khuôn mẫu.


6. So sánh thép SNCM439 với SCM440 và SNCM220

Tiêu chíSNCM439SCM440SNCM220
Hàm lượng Ni0.4 – 0.7%Không có0.3 – 0.6%
Độ bền kéo (MPa)930 – 1080930 – 980850 – 950
Độ dai va đậpCaoTrung bìnhTốt
Độ cứng tối đa (HRC)363532
Khả năng chịu tảiRất caoCaoTrung bình
Khả năng chịu nhiệt, chống mài mònRất tốtTốtKhá

Kết luận:

  • SNCM439 nổi bật nhất về độ bền và khả năng chịu tải cao, nhờ có thêm thành phần Niken (Ni).

  • SCM440 thích hợp cho chi tiết chịu tải vừa.

  • SNCM220 phù hợp cho chi tiết cần độ dẻo và dễ gia công.


7. Tổng kết

Thép SNCM439 là loại thép hợp kim Cr–Mo–Ni cao cấpđộ bền kéo, độ dai và khả năng chịu tải vượt trội, thích hợp cho các chi tiết chịu lực nặng, chịu va đập và làm việc ở điều kiện khắc nghiệt.

Với khả năng nhiệt luyện linh hoạt, dễ gia công, và chống mài mòn tốt, SNCM439 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành:

  • Cơ khí chế tạo máy

  • Ô tô – xe tải – xe công nghiệp

  • Khuôn mẫu, trục truyền động, bánh răng hộp số

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi cho chúng tôi